Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
18201 Kết Hợp 1/(9b)+5/(6b)
18202 Kết Hợp 1/(9z)+5/(6z)
18203 Kết Hợp 1/a+2/b
18204 Kết Hợp 1/(y-2)+1/y
18205 Kết Hợp (10n+1)/(m^2n)-5/(mn)
18206 Kết Hợp 11/2a+13/7b-2/3a-5/14b-37
18207 Kết Hợp 11/3-1/4
18208 Kết Hợp (11y)/45-5/9
18209 Kết Hợp 14/9k+11/9-2k+2/9+2/9k-5
18210 Kết Hợp 18/17*1/36*2/3
18211 Kết Hợp 5c+d-9c+4d
18212 Kết Hợp (2y^4)/5-(9y^2)/10
18213 Kết Hợp 2/(n^2)+6/n
18214 Kết Hợp 2/(t^8)+6t^(24-4t^-16)
18215 Kết Hợp 2/(15a)-4/(21a^2)
18216 Kết Hợp 2/19-5/19
18217 Kết Hợp 2/3-1/4-1/8
18218 Kết Hợp 2/3+3/8
18219 Phân Tích Nhân Tử w-t-3+3w+4t
18220 Phân Tích Nhân Tử 25-36m^4
18221 Phân Tích Nhân Tử y(5y^2+8y-21)
18222 Phân Tích Nhân Tử y(p-2q)(p-2q)+y(2q-p)(2p-p)
18223 Phân Tích Nhân Tử -y(y-3)
18224 Phân Tích Nhân Tử y*y^2*y^5
18225 Phân Tích Nhân Tử y*42*15
18226 Phân Tích Nhân Tử y-y/2
18227 Phân Tích Nhân Tử y+(y-1)
18228 Phân Tích Nhân Tử y+3z-2
18229 Phân Tích Nhân Tử y+6y-16
18230 Phân Tích Nhân Tử y-0
18231 Phân Tích Nhân Tử y-100y+5000
18232 Phân Tích Nhân Tử y-2x+3=0
18233 Phân Tích Nhân Tử y-3-3
18234 Phân Tích Nhân Tử y+8=40
18235 Phân Tích Nhân Tử y-b-(y-b)^2
18236 Phân Tích Nhân Tử yv+2u-7v-14
18237 Phân Tích Nhân Tử yw-5y-7w+35
18238 Phân Tích Nhân Tử z(z-8y)-15y(z-8y)
18239 Phân Tích Nhân Tử z*(9z)-9
18240 Phân Tích Nhân Tử z+3|z|-10
18241 Phân Tích Nhân Tử z+5
18242 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2y^2-4x^2-4y^2+16
18243 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm y^2-4*(-4y)+16
18244 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 9u^3-15u^2+15u-25
18245 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 0 , 1x^2+x-600=0 ,
18246 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.79
18247 Kết Hợp ((5a^2-a)/(25a^2-10a+1)+4/(1-25a^2))÷(1-3/(5a-1))-a/(5a+1)
18248 Kết Hợp (-0.07÷25*10^-6)÷c*(29m)+29c
18249 Kết Hợp (1+1/2+1/3)-(1-1/2-4/3)
18250 Kết Hợp (-14-12i)-(6-12i)
18251 Kết Hợp (2)*4/2+(5*7)÷(3/9)-6
18252 Kết Hợp (2a^2+3a-4)-(a^2-2a-6)
18253 Kết Hợp (2a-4b)-2y
18254 Kết Hợp (3a^2-2a-a^3)-(5^2-a^3-8a)
18255 Kết Hợp (3+8)*2+8^5-10*y
18256 Kết Hợp (3-7k)-2
18257 Kết Hợp -4 3/4-2 1/8
18258 Kết Hợp (42 căn bậc hai của -7)-6
18259 Kết Hợp (4a-2b+9c)-2a+2b-4c
18260 Kết Hợp (5b)/(4a)+(3a)/(8b)+(7c)/(2ab)
18261 Kết Hợp (-5i)-(6-4i)
18262 Kết Hợp (6m^4-6m^2+m)-(8m^3+9m^2+3m)(m^2-m)
18263 Kết Hợp (60-k)-6
18264 Kết Hợp (9y^2-4)*18-6y
18265 Kết Hợp 0.04y-1.9
18266 Kết Hợp 600+0.75(y-480)+(400-3000*0.04+0.25y)+500(800+0.2(600)+3000(1))-1(0.2y-7700*1)
18267 Kết Hợp (1+1/s)^2-(1-1/s)^2
18268 Kết Hợp (2a-b)^2-16(3c-d)^2
18269 Kết Hợp (5a)^3-(2b)^3
18270 Kết Hợp (a+3b)^2-3b(2a+3b)
18271 Kết Hợp (m+2n)/(8n^2)+(2m+4n)/(8n^2)
18272 Kết Hợp -|a+21|+6.2
18273 Kết Hợp 1/2+3/22+5/11
18274 Kết Hợp 1/2+5/6
18275 Kết Hợp 1/4+4/z
18276 Phân Tích Nhân Tử p^2+3
18277 Phân Tích Nhân Tử p-32p+43
18278 Phân Tích Nhân Tử pa+qa-ra+rb-qb-pb
18279 Phân Tích Nhân Tử Ph+2B
18280 Phân Tích Nhân Tử pp+10p+24
18281 Phân Tích Nhân Tử -q-3q=4
18282 Phân Tích Nhân Tử r(z^2-6)+(z^2-6)
18283 Phân Tích Nhân Tử r(z^5-8)-(z^5-8)
18284 Phân Tích Nhân Tử r-1/3r
18285 Phân Tích Nhân Tử rs+4st
18286 Phân Tích Nhân Tử (10÷(0.75+1))÷(1/7)
18287 Phân Tích Nhân Tử sin(120)-cos(60)
18288 Phân Tích Nhân Tử sin(30)+cos(60)
18289 Phân Tích Nhân Tử t(t^2-11t+10)
18290 Phân Tích Nhân Tử t-25/60
18291 Phân Tích Nhân Tử t÷4+32
18292 Phân Tích Nhân Tử tu+t+3u+3
18293 Phân Tích Nhân Tử v(9w-4)+4(4-9w)
18294 Phân Tích Nhân Tử v+8-14
18295 Phân Tích Nhân Tử v-8=9
18296 Phân Tích Nhân Tử w((144-12w)/12)
18297 Phân Tích Nhân Tử w+28=23
18298 Phân Tích Nhân Tử w÷(w-2)
18299 Phân Tích Nhân Tử gm+gn-gp
18300 Phân Tích Nhân Tử (graph(2y))/3+4
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.